Có 2 kết quả:
殚闷 dān mèn ㄉㄢ ㄇㄣˋ • 殫悶 dān mèn ㄉㄢ ㄇㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to faint
(2) to swoon
(3) to lose consciousness
(2) to swoon
(3) to lose consciousness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to faint
(2) to swoon
(3) to lose consciousness
(2) to swoon
(3) to lose consciousness
Bình luận 0